Thì trong tiếng Anh có đến 12 thì nhưng các bạn chỉ cần nắm chắc 7 thì căn bản là có thể sử dụng trong công việc và học tập, với 12 thì chỉ dành cho những ai có khả năng đi chuyên sâu về ngữ pháp.
Cùng theo dõi bài hướng dẫn học 7 thì của tiếng Anh của tác giả Victoria Quỳnh Giang nhé!
1. Ở hiện tại:
- Thì hiện tại đơn (Present Simple):
Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại, mang tính quy luật thói quen. Động từ ở thì/thời hiện tại đơn thường được dùng với những từ như: always, often, sometimes. Ví dụ:
– He often reads English out loud every morning.
– The Red river always flows in to the East sea.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại hoặc hành động chắc chắn xảy ra trong một tương lai rất gần. Động từ ở thì/thời hiện tại tiếp diễn thường được dùng với những từ như now, at the moment, at the present. Ví dụ:
– I am reading this book now.
– My parents are going to the airport in the next 30 minutes. They are flying to Danang for their holiday.
- Hiện tại hoành thành (Present Perfect):
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vừa kết thúc. Động từ ở thì/thời hiện tại hoàn thành thường được dùng với những từ như just, yet, already, so far, recently. Ví dụ:
– My niece has just finished her homework. She’s ready for her bedtime.
– She has already 6 gold medals for our country in the international Maths competition.
2. Trong tương lai:
- Tương lai đơn (Simple Future):
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Động từ ở thì/thời tương lai đơn thường được dùng với những từ/cụm từ chỉ thời gian đi với “next” như: next week, next Sunday, next May, next summer holiday. Ví dụ:
– My family will go to the US next April.
– My history teacher will bring us to our national museum next week.
3. Trong quá khứ:
- Quá khứ đơn (Simple Past):
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Động từ ở thì/thời quá khứ đơn thường được dùng với những từ/cụm từ chỉ thời gian đi với “last” (đi trước) và “ago” (đi sau) như: last week, last Saturday, last May, last summer holiday, a year ago, two months ago, a few days ago. Ví dụ:
– Tom came to visit me last week. We talked a lot about our future plan.
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc đang xảy ra thì một hành động khác trong quá khứ xen vào. Ví dụ:
– At 6am yesterday morning, he was playing tennis in the field.
– The tourists were sun-bathing on the beach when they saw the shark.
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động / một mốc thời gian trong quá khứ. Ví dụ:
– She had arrived at the airport 60 minutes before the plane took off.
– He got a better job after he had completed his master degree from a famous university.
Tham khảo thêm tại đây nhé!