Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của thế giới nên việc biết tiếng Anh sẽ mang cho bạn nhiều lợi thế về mặt công việc cũng như đi du lịch. Tuy nhiên với hằng vô số cấu trúc, ngữ pháp khiến nhiều người cảm thấy ngán ngẩm, học trước quên sau.
Chính vì vậy, bài viết này được tổng hợp những cấu trúc căn bản do tác giả Victoria Quỳnh Giang biên soạn nhằm giúp các bạn hiểu sâu hơn ngữ pháp của tiếng Anh. Và đây là chìa khóa thứ hai có tên là “Hiểu về Subject / Compliment – Chủ ngữ / Bổ ngữ”.
1. Pronouns / Objects – Đại từ nhân xưng / Tân ngữ:
Đại từ nhân xưng là những từ chỉ người/vật nói chung, chia thành 3 ngôi:
- Ngôi thứ nhất: I, we
- Ngôi thứ hai: you
- Ngôi thứ ba: he, she, one, they, it
Đại từ nhân xưng chỉ đứng ở vị trí chủ ngữ (Subject). Tương ứng với đại từ nhân xưng là những tân ngữ (Object) đứng ở vị trí bổ ngữ (Compliment) trong câu.
Ngoài ra, tôi cũng đề cập đến Tính từ sở hữu và Đại từ phản thân để bạn tham khảo. Đại từ phản thân là những từ được dùng để nhấn mạnh cho hành động của chủ ngữ. Nó thường đứng sau chủ ngữ, động từ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ: He has been learning English himself for years.
Khi sử dụng đại từ và các từ liên quan, ta cần phải sử dụng chúng một cách nhất quán. Ví dụ:
– At the age of six, she could cook her food and take care of herself.
– They have been on their holiday for two weeks and we miss them a lot.
Ngoài tám đại từ/ tân ngữ trên, chúng ta cần biết thêm một số đại từ / tân ngữ thường thấy sau:
Chú ý: Dù đứng ở chức năng đại từ hay tân ngữ, những từ này không thay đổi.
- this, these
- that, those
- some + body/thing/one => somebody, something, someone
- every + body/thing/one => everybody, everything, everyone
- no + body/thing/one => nobody, nothing, noone
- some
- none
- all
- both
- neither
- little/few
- a little/a few
2. Noun/Noun Phrase – Danh từ / Cụm danh từ:
Danh từ là từ loại phổ biến nhất và đóng một vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Một số điều mà bạn cần biết về danh từ.
- Danh từ là từ chỉ người, vật hoặc địa điểm:
Ví dụ: students, happiness, Vietnam,…
- Danh từ thường đi với quán từ (Article):
– a/an (danh từ đếm được): a pen, an apple, an hour, a university,…
– the (danh từ đã được xác định): The wine from France is popular here.
- Danh từ chuyển thành Cụm danh từ khi kết hợp với tính từ hoặc động từ (to – V/V-ing).
Ví dụ:
– students -> high-achieving students -> to become high-achieving students
– grammar -> English grammar -> learning English grammar.
– a nation -> a wealthy nation -> building a wealthy nation.
- Đếm được và Không đếm được:
– Đếm được: Danh từ cụ thể như chair, house, car,…
– Không đếm được: Danh từ cụ thể như water, money, land; danh từ trừu tượng như love, anger, passion,…
Phần này giúp các bạn biết được sự biến đổi của Động từ và Danh từ trong từng tình huống. Các bạn nên nhớ những kiến thức căn bản để học ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng hơn. Các khóa học anh văn giao tiếp và ngữ pháp có ở đây, click vào để tham khảo nhé.