Với một nền kinh tế hội nhập mạnh mẽ và hoạt động ngoại thương phát triển như Việt Nam hiện nay thì tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Để nâng cao khả năng ngoại ngữ trong chuyên ngành này, bạn cần có phương pháp và định hướng phù hợp cho việc học tập. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ các kiến thức tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu nhé.
1. Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu là hoạt động trao đổi mua bán hàng hóa thương mại với nước ngoài. Để hoạt động được trong nghề này thì biết tiếng Anh là một yêu cầu bắt buộc. Thử nghĩ xem nếu bạn là một sinh viên chuyên ngành xuất nhập khẩu, ngoài kiến thức chuyên môn thì khi đi xin việc, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu bạn cần có những năng lực gì khác? Tất nhiên là phải biết tiếng Anh rồi phải không?
Trong quá trình làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, các bạn sẽ phải trao đổi, giao dịch, thương lượng với bên công ty đối tác ở nước ngoài. Muốn cho công việc trôi chảy thì các bạn cần biết tiếng Anh, cụ thể là tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh đọc và viết.
Tiếng Anh giao tiếp dùng để khi các bạn trao đổi, thương lượng về hàng hóa với công ty đối tác. Sử dụng tiếng Anh thành thạo thì các bạn sẽ giải quyết công việc trôi chảy, hạn chế nhầm lẫn, tạo nên uy tín cho bản thân và doanh nghiệp của mình. Công việc hoàn thành tốt thì cơ hội phát triển, thăng tiến trong sự nghiệp sẽ nhanh chóng hơn rất nhiều.
Tiếng Anh đọc và viết là để phục vụ cho quá trình xử lý các đơn hàng, các chứng từ, giấy tờ chuyên môn xuất nhập khẩu. Các giấy tờ này rất là chuyên ngành, có đặc thù riêng, đòi hỏi tính chính xác tuyệt đối do đó các bạn cần phải có kiến thức tiếng Anh vững chắc để có thể đọc, viết, soạn thảo các giấy tờ, hợp đồng một cách chính xác nhất.
Bên dưới bài viết sẽ gợi ý các tình huống cùng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phục vụ chuyên ngành xuất nhập khẩu nhé.
>>> Xem thêm: Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
– Freight forwarder – Người giao nhận hàng hóa
– Handling fee – Phí làm hàng
– Freight prepaid – Cước phí trả trước
– Good Storage Practice – Thực hành tốt bảo quản
– Installment Payment – Thanh toán định kỳ
– Insured amount – Số tiền bảo hiểm
– Freight to collect – Cước phí trả sau
– Insurance policy – Bảo hiểm đơn
– Holder bill/ Bearer bill – Hối phiếu vô danh
– Insurance premium – Phí bảo hiểm
– Full container Load – Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
– Insurance certificate – Giấy chứng nhận bảo hiểm
– General average – Tổn thất chung
– Harmonized System – Khai báo hải quan
– International Auction – Đấu giá quốc tế
– House Airway Bill – Vận đơn nhà
– International Commercial Terms – Điều kiện thương mại quốc tế
– Insured value – Giá trị bảo hiểm
– Inter-Modal Transport – Vận tải hỗn hợp
– Insurer/ Underwriter/ Insurance Company – Người bảo hiểm
– Issuing Bank – Ngân hàng phát hành
– International Chamber of Commercial – Phòng thương mại quốc tế
– Line charter – Thuê tàu chợ
– International Tender – Đấu thầu quốc tế
– Liner booking note – Giấy lưu cước tàu chợ
– Letter of Credit – Thư tín dụng
– Limited tender – Đấu thầu hạn chế
– Irrevocable Straight L/C – không hủy ngang có giá trị trực tiếp
– Irrevocable Confirmed L/C – L/C không hủy ngang có xác nhận
– Long ton – Tấn dài
– Irrevocable Negotiable L/C – L/C không hủy ngang được chiết khấu
– Mail Transfer – Chuyển tiền bằng thư
– Irrevocable Unconfirmed L/C – L/C không hủy ngang không xác nhận
– Master Airway Bill – Vận đơn chủ
– Less than container Load – Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
– Metric ton – Tấn mét (1000kg)
– Marine Vessel, Ocean Vessel – Tàu (biển) chở hàng
– Multimodal Transport Operator – Người kinh doanh vận tải đa phương thức
– Material safety data sheet – Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
– Mates receipt – Biên lai thuyền phó
– Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
– Minimum Order Quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
– Notice of abandonment – Tuyên bố từ bỏ hàng
– Open policy – Hợp đồng bảo hiểm bao
– Open account – Phương thức ghi sổ
– Notify party – Bên được thông báo
– Packing List – Phiếu đóng gói hàng
– Paying Bank – Ngân hàng thanh toán
– Partial loss – Tổn thất bộ phận
– Particular average – Tổn thất riêng
– Partial shipment allowed – Hàng hóa có thể giao từng phần
– Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
– Cargo – Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
– Container – Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
– Customs – Thuế nhập khẩu, hải quan
– Customs declaration form – tờ khai hải quan
– Declare – Khai báo hàng (để đóng thuế)
– Freight – Hàng hóa được vận
– Additional premium – Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
– Packing list – Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
– Additional premium – Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
– Debit (n) – Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ; (v): Ghi vào sổ nợ
– Insurance premium – Phí bảo hiểm
– Loan (n) – Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái
– Merchandise – Hàng hóa mua và bán
– Packing list – Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
– Stevedorage (n) – Phí bốc dỡ
– Wage (n) – Tiền lương, tiền công
Để học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu nhanh nhất và hiệu quả nhất, các bạn nên đến một trung tâm tiếng Anh cho người đi làm để học. Gợi ý cho các bạn trung tâm tiếng Anh Hội đồng Anh British Council, một trung tâm tiếng Anh hàng đầu về lĩnh vực tiếng Anh giao tiếp phục vụ cho người lớn muốn học tiếng Anh.
Qua những gợi ý về việc học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu mong rằng đã giúp đỡ các bạn sinh viên, những người lớn đang làm việc trong lĩnh vực này có những thông tin bổ ích. Chúc các bạn thành công!
Link tham khảo: https://www.britishcouncil.vn/hoc-tieng-anh/tieng-anh-nguoi-lon/kinh-nghiem/cach-hoc-tieng-anh-giao-tiep-hieu-qua